Tiếng Anh pháp lý: Tip, DNA lead to arrest in student's slaying

Một nhân chứng chỉ điểm bí mật (secret witness tip) và mẫu DNA (DNA samples) được lấy từ con trai của nghi phạm (suspect's son) và từ chính hắn ta đã giúp cảnh sát phá án (cracked the case), giới chức trách (authorities) cho biết như vậy.

Tiếng Anh pháp lý: Tip, DNA lead to arrest in student's slaying ảnh 1

Nạn nhân Brianna Denison

James Michael Biela, bị bắt (was arrested) vào tối thứ Ba và bị ghi tên vào danh sách nghi phạm (booked on suspicion) vì tội bắt cóc, giết và tấn công tình dục (kidnapping, murder and sexual assault) trong vụ sát hại Denison cùng với cuộc tấn công một phụ nữ khác vào năm trước.

Vụ bắt giữ (The arrest) đánh dấu một cột mốc quan trọng chính (major milestone) trong 10 tháng dài lùng bắt kẻ giết Denison. Cảnh sát cho biết họ đã nhận được 2.278 cuộc gọi hỗ trợ. Cuộc gọi chỉ điểm phá án (The tip that cracked the case) đến vào ngày 1-11 thông qua đường dây nóng Nhân chứng bí mật (Secret Witness hot line).

Denison vừa vào học ở Santa Barbara, California, đi thăm bạn ở Đại học Nevada, Reno. Cô được báo cáo mất tích (was reported missing) sau khi ngủ lại phòng của một người bạn ở khu ký túc xá sinh viên (student apartment). Bạn của Denison thức dậy sớm vào sáng 21-1 và không thấy cô. Một dấu máu nhỏ thấm trên gối cô; giày, ví và điện thoại vẫn còn để lại. Ba tuần sau, thi thể của cô đã được phát hiện gần đó.

Cuộc tấn công vào Denison thu hút (attracted) sự chú ý của cả nước và đè nặng lên cộng đồng ở Reno vào những tháng đầu năm 2008. Các cơ quan hành pháp của bang và liên bang (State and federal law enforcement agencies) hợp tác với nhau để xử lý 2.278 cuộc gọi chỉ điểm.

Tiếng Anh pháp lý: Tip, DNA lead to arrest in student's slaying ảnh 2

Thủ phạm Biela

Thư ký cảnh sát (Police Chief) Reno - ông Michael Poehlman cho biết một người bạn của bạn gái Biela đã gọi cho đường dây chỉ điểm, gợi ý (suggesting) có thể Biela là nghi phạm (suspect). Theo người chỉ điểm, bạn gái của Biela tìm thấy đồ lót phụ nữ trong xe Biela và cãi vã với hắn ta về chuyện đó.

Sau khi nhận dạng (identifying) Biela là một nghi phạm tiềm năng (potential suspect), cảnh sát đã chỉ đạo giám sát (conducted surveillance) đối với hắn. Cảnh sát thẩm vấn (interviewed) và đề nghị hắn cho mẫu DNA, nhưng hắn từ chối. Những thám tử bèn tìm bạn gái của Biela, và lấy mẫu DNA từ đứa con bốn tuổi của hắn. Mẫu này phù hợp (matched) với DNA của cha đứa bé, phù hợp với mẫu bằng chứng thu được tại thi thể Denison và trên cửa ký túc xá sinh viên nơi cô bị bắt cóc (was abducted). Mẫu DNA cũng trùng với một cuộc tấn công (assault) gần sân vận động Reno vào năm 2007.

Cảnh sát bắt Biela giao cho nhà chức trách (took Biela into custody) vào thứ Ba, khi hắn ta đang trên đường đi đón con. Sau cuộc bắt giữ, những nhà điều tra cho lệnh tìm kiếm và tập trung mẫu DNA từ Biela. Các chuyên viên làm việc thâu đêm trong phòng thí nghiệm (lab) để hoàn thành cuộc thử DNA, thứ kết nối trực tiếp Biela đến hiện trường tội ác (crime scene).

Further Explaining:

Tip (n): Lời khuyên, chỉ dẫn. Tip (v): Khuyên, chỉ dẫn, mách nước.

Suspect (n): Người khả nghi, người bị tình nghi. Suspect (adj): Đáng ngờ, khả nghi, bị tình nghi. Suspect (v): Nghi ngờ, hoài nghi. To suspect danger: Ngờ có nguy hiểm.

Arrest (n): Cuộc bắt giữ. Arrest (v): Bắt giữ. Arrester/Arrestor (n): Người bắt giữ. Arrestment (n): Sự bắt giữ.

Assault (n): Cuộc tấn công, sự hành hung. Assaulter (n): Kẻ tấn công, kẻ hành hung.

Surveillance (n): Sự giám sát. To be under surveillance: Bị giám sát, bị theo dõi.

LAN THẢO

(Nguyệt san Pháp Luật TP.HCM)

Đừng bỏ lỡ

Video đang xem nhiều

Đọc thêm